Có 4 kết quả:

处世原则 chǔ shì yuán zé ㄔㄨˇ ㄕˋ ㄩㄢˊ ㄗㄜˊ处事原则 chǔ shì yuán zé ㄔㄨˇ ㄕˋ ㄩㄢˊ ㄗㄜˊ處世原則 chǔ shì yuán zé ㄔㄨˇ ㄕˋ ㄩㄢˊ ㄗㄜˊ處事原則 chǔ shì yuán zé ㄔㄨˇ ㄕˋ ㄩㄢˊ ㄗㄜˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) a maxim
(2) one's principles

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a maxim
(2) one's principles

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a maxim
(2) one's principles

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a maxim
(2) one's principles

Bình luận 0